Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oil-gilding




oil-gilding
['ɔil'gildiη]
danh từ
vàng lá thiếp dầu


/'ɔil'gildiɳ/

danh từ
vàng lá thiếp dầu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.