Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-licence




off-licence
['ɔf laisns]
danh từ
môn bài bán rượu chai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng bán rượu chai (không được uống tại chỗ)
he work at an off-licence
anh ta làm việc tại một cửa hàng bán rượu chai


/'ɔ:f,laisəns/

danh từ
môn bài bán rượu chai (để uống ngoài cửa hàng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng bán rượu chai (không được uống tại chỗ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "off-licence"
  • Words contain "off-licence" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bằng môn bài

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.