Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
odds




odds
[ɔdz]
danh từ số nhiều
lợi thế
the odds are in our favour
ta ở vào thế lợi
sự chênh lệch; sự so le
to make odds even
làm cho hết so le, làm cho đều nhau
tỷ lệ (tiền cuộc)
to lay odds of three to one
đánh cuộc một ăn ba
sự khác nhau
it makes no odds
không sao, không hề gì
sự xung đột, sự bất hoà
to be at odds with somebody
bất hoà với ai
sự chấp (chơi cò, thể thao...)
to give odds
chấp
to take odds
nhận sự chấp
against(all) the odds
chống đối mạnh mẽ
be at odds(with sb)(over/on sth)
xung đột
even chances/odds/money
(even)
give/receive odds
chấp
have the cards/odds stacked against one
(stack)
it makes no odds
không ảnh hưởng, không quan trọng
lay (sb) odds (of)
đề ra tỉ lệ đánh cuộc
odds and ends, odds and sods
những mẫu thừa, lặt vặt
over the odds
cần thiết, nhiều hơn mong đợi



sự khác nhau, sự chênh lệch; ưu thế; may mắn
equal o. máy mắn như nhau
long o. may mắn không như nhau
short o. ưu thế hơn một chút; may mắn gần như nhau

/ɔdz/

danh từ số nhiều
sự chênh lệch; sự so le
to make odds even làm cho hết so le, làm cho đều nhau
sự khác nhau
it makes no odds không sao, không hề gì
sự xung đột, sự bất hoà
to be at odds with somebody bất hoà với ai
sự lợi thế
the odds are in our favour ta ở vào thế lợi
sự chấp (chơi cò, thể thao...)
to give odds chấp
to take odds nhận sự chấp
tỷ lệ (tiền cuộc)
to lay odds of three to one đánh cuộc một ăn ba !what's the odds?
thế thì sao? !it is long odds that he will do it
nhất định là anh ta sẽ làm việc đó !he is by long odds the ablest of the boys
nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác !odds and ends
những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt

Related search result for "odds"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.