Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
odd



/ɔd/

danh từ

(the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn)

tính từ

lẻ

    13 is on odd number 13 là con số lẻ

cọc cạch

    an odd shoe chiếc giày cọc cạch

thừa, dư, trên, có lẻ

    thirty years odd trên 30 năm, 30 năm có lẻ

vặt, lặt vặt, linh tinh

    an odd job công việc lặt vặt

kỳ cục, kỳ quặc

rỗi rãi, rảnh rang

    odd moments lúc rỗi rãi

bỏ trống, để không

!the olf man

người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "odd"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.