Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ocean lane




ocean+lane
['əʊ∫n'lein]
danh từ
đường tàu biển, đường hàng hải
the ocean lanes are always busy
các đường hàng hải luôn luôn nhộn nhịp


/'ouʃn'lein/

danh từ
đường tàu biển

Related search result for "ocean lane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.