Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
note



/nout/

danh từ

lời ghi, lời ghi chép

    to make (take) notes ghi chép

    I must look up my notes tôi phải xem lại lời ghi

lời ghi chú, lời chú giải

sự lưu ý, sự chú ý

    worthy of note đáng chú ý

    to take note of lưu ý đến

bức thư ngắn

    to drop someone a note gửi cho ai một bức thư ngắn

(ngoại giao) công hàm

    diplomatic note công hàm ngoại giao

phiếu, giấy

    promisorry note giấy hẹn trả tiền

dấu, dấu hiệu, vết

    a note of infamy vết nhục

    note of interrogation dấu hỏi

tiếng tăm, danh tiếng

    a man of note người có tiếng tăm, người tai mắt

(âm nhạc) nốt; phím (pianô)

điệu, vẻ, giọng, mùi

    there is a note of anger in his voice giọng anh ta có vẻ giận dữ

    his speech sounds the note of war bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh

ngoại động từ

ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy

    note my words hãy ghi nhớ những lời nói của tôi

ghi, ghi chép

chú giải, chú thích


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "note"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.