Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
normal



/'nɔ:məl/

tính từ

thường, thông thường, bình thường

    normal temperature độ nhiệt bình thường

tiêu chuẩn; ((toán học)) chuẩn tác

    normal function hàm chuẩn tắc

(toán học) trực giao

danh từ

tình trạng bình thường, mức bình thường

    situation returns to normal tình hình trở lại bình thường

(toán học) pháp tuyến

(vật lý) lượng trung bình

(y học) thân nhiệt bình thường

(hoá học) dung dịch đương lượng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "normal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.