Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
none



/nʌn/

danh từ

không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì

    none of us was there không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó

    I want none of these things tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả

    his paintings are none none of the best những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất

    money I have none tiền tôi không có một đồng nào

!none but

chỉ

    to choose none but the best chỉ chọn cái tốt nhất

!none other than

không ai khác chính là

    the new arrived was none other than the President người nói đến chính là ông chủ tịch

phó từ

không chút nào, tuyệt không

    he was none too soon nó đến không phải là quá sớm đâu

    I slept none last night đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào

!none the less

tuy nhiên, tuy thế mà


Related search result for "none"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.