Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-combatant


/'nɔn'kɔmbətənt/

tính từ
(quân sự) không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)

danh từ
(quân sự) người không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)

Related search result for "non-combatant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.