Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noiseless




noiseless
['nɔizlis]
tính từ
không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng



không có nhiễu (âm)

/'nɔizlis/

tính từ
không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng

Related search result for "noiseless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.