Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noise



/nɔiz/

danh từ

tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo

    to make a noise làm ồn

    to make a noise in the world nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều

ngoại động từ

loan (tin), đồn

    it was noised abroad that có tin đồn rằng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "noise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.