Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nod



/nɔd/

danh từ

cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh

    to give a nod of assent gật đầu bằng lòng (tán thành)

    to answer with a nod trả lời bằng một cái gật đầu

    to give someone a nod gật đầu (cúi đầu) chào ai

    to have someone at one's nod có quyền sai khiến ai; có ai dưới quyền

sự gà gật

!to be gone to the land of Nod

buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật

(từ lóng)

    on the nod chịu tiền

    to be served on the nod ăn chịu

động từ

gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu

    he nodded to show that the understood anh ta gật đàu ra ý hiểu

    to nod to someone gật đầu với ai; gật đầu chào ai

    to nod assent (approval); to nod "yes" gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)

    to nod someone to go ra hiệu cho ai đi đi

    to havve a nod ding acquaintance with someone quen biết ai sơ sơ

    to have a nodding acquaintance with somesubject biết qua loa về vấn đề gì

nghiêng, xiên

    the wall nods to its fall bức tường nghiêng đi sắp đổ

    colonialism nods to its fall chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong

đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...)

gà gật

    ge sat nodding by the fire hắn ngồi gà gật bên lò sưởi

vô ý phạm sai lầm

!Homer sometimes nods

Thánh cũng có khi lầm


Related search result for "nod"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.