Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
night-fighter




night-fighter
['nait,faitə]
danh từ
(hàng không) máy bay khu trục đánh đêm


/'nait,faitə/

danh từ
(hàng không) máy bay khu trục đánh đêm

Related search result for "night-fighter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.