Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
như nguyện


[như nguyện]
satisfying
Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi
To get a two-day leave is quite satisfying
Cầu mong được như nguyện!; Xin được như nguyện
So be it!; Amen!



(cũ) In accordance with one's wishes
Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi To get a two-day leave is quite in accordance with one's wishes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.