Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhíu


[nhíu]
(nhíu mày) như cau mày
nhíu mày giận dữ
to knit one's brows in anger
to stitch summarily
nhíu chỗ quần toạc ra
to summarily stitch a tear in one's trousers



Knit (the brows)
Nhíu mày giận dữ To knit the brows in anger
Stitch summarily
Nhíu chỗ quần toạc ra To stitch summarily a tear in one's trousers


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.