Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân tình


[nhân tình]
mutual feeling between men; human feelings
Nhân tình thế thái
The way of the world.
(cũ) như nhân ngãi
lover, mistress; flame
nhân tình cũ của anh ta
an old flame of his



mutual feeling between men
Nhân tình thế thái The way of the world.
(cũ) như nhân ngãi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.