Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghều


[nghều]
Very tall and thin, very lanky.
Người gì cao nghều thế!
What a very lanky person!



Very tall and thin, very lanky
Người gì cao nghều thế! What a very lanky person!


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.