Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngay lưng


[ngay lưng]
Xem ngay xương
Be a lazy-bones.
Cứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân được
If you are such a lazy-bones, how can you eventually make your way in the world?



Be a lazy-bones
Cứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân được If you are such a lazy-bones, how can you eventually make your way in the world?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.