Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngóng trông


[ngóng trông]
Xem ngóng
Expect, look forward to.
Ngóng trông thư nhà
To look forward to receiving a letter from hone.



Expect, look forward tọ
Ngóng trông thư nhà To look forward to receiving a letter from hone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.