Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neutralize




neutralize
['nju:trəlaiz]
Cách viết khác:
neutralise
['nju:trəlaiz]
ngoại động từ
(quân sự) trung lập hoá
(hoá học) trung hoà
to neutralize an acid
trung hoà một axit
làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu
to neutralize a poison
làm chất độc mất tác dụng



làm trung hoà

/'nju:trəlaiz/ (neutralise) /'nju:trəlaiz/

ngoại động từ
(quân sự) trung lập hoá
(hoá học) trung hoà
to neutralize an acid trung hoà một axit
làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu
to neutralize a poison làm chất độc mất tác dụng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neutralize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.