Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nebulose




tính từ
không rõ ràng, mù mịt
đầy mây, đầy sương mù
thuộc mây, thuộc sương mù



nebulose
['nebjulous]
tính từ
không rõ ràng, mù mịt
đầy mây, đầy sương mù
thuộc mây, thuộc sương mù



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.