Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navy-yard




navy-yard
['neivijɑ:d]
danh từ
xưởng đóng tàu chiến


/'neivijɑ:d/

danh từ
xưởng đóng tàu chiến

Related search result for "navy-yard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.