Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nếu không


[nếu không]
if not; otherwise; or; or else
Anh xem sách này không? Nếu không thì tôi xem nhé
Are you going to read this book? If not, I will
Anh làm kịp không? Nếu không thì tại sao?
Did you finish on time? And if not, why not?
Hãy về nhà ngay bây giờ, nếu không thì họ phải thức đợi anh đấy
Go home right now, otherwise they have to sit up late for you; Go home right now or they have to sit up late for you
Câm mồm, nếu không thì...
Shut up or else...
if not
Nếu không đẹp thì ít ra nàng cũng có duyên
She was, if not pretty, at least graceful
Nếu không là người duy nhất thì nàng cũng là một trong số ít người tin điều đó
She was one of the few, if not the only one, who believed it
other than
Nếu không chờ đợi thì phải làm gì?
What can we do other than wait?



If not; other wise


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.