Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nằng nặc


[nằng nặc]
xem khăng khăng
Thằng bé nằng nặc đòi bế đi chơi
The little boy insists on being taken for a walk



Ask with annoying insistence
Thằng bé nằng nặc đòi bế đi chơi The little boy asked with annoying insistence to be taken for a walk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.