Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nút



noun
cork; stopper; stoople
mở nút to uncork. button
noun
knot
thắt nút to tie a knot

[nút]
cork; stopper; spigot; cap
Mở nút
To uncork
Dụng cụ vặn nút chai
Corkscrew
button
Các nút thanh công cụ / lệnh
Toolbar/command buttons
Nút Thu cực nhỏ / Phóng cực to
Minimize/Maximize button
Nút quay số lại
Redial button
xem gút



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.