Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nóng chảy


[nóng chảy]
to melt
Điểm / nhiệt độ nóng chảy
Melting point/temperature
Nung cho nóng chảy ra
To heat (something) to the melting-point



Melt
Nung cho nóng chảy ra To heat (something) to the melting-point


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.