Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
musky




musky
['mʌski]
tính từ
có mùi xạ, thơm như xạ


/'mʌski/

tính từ
có mùi xạ, thơm như xạ

Related search result for "musky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.