Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
murmur





murmur
['mə:mə]
danh từ
tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách
the murmur of the wind
tiếng rì rào của gió
the murmur of a brook
tiếng róc rách của dòng suối
tiếng thì thầm, tiếng nói thầm
a murmur of conversation
tiếng nói chuyện thì thầm
tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca
systolic murmur
(y học) tiếng tâm thu
diastolic murmur
tiếng tâm trương
động từ
rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách
thì thầm, nói thầm
lẩm bẩm; than phiền, kêu ca


/'mə:mə/

danh từ
tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách
the murmur of the wind tiếng rì rào của gió
the murmur of a brook tiếng róc rách của dòng suối
tiếng thì thầm, tiếng nói thầm
a murmur of conversation tiếng nói chuyện thì thầm
tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca
systolic murmur (y học) tiếng tâm thu
diastolic murmur tiếng tâm trương

động từ
rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách
thì thầm, nói thầm
lẩm bẩm; than phiền, kêu ca

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "murmur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.