Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
murderous




murderous
['mə:dərəs]
tính từ
giết người; sát nhân; đầy sát khí
murderous weapon
vũ khí giết người
murderous action
hành động giết người
a murderous villain, look, attack
kẻ hung đồ, cái nhìn đằng đằng sát khí, cuộc tiến công giết chóc
a murderous-looking poniard
dao găm trông phát khiếp
rất nghiêm khắc hoặc khó chịu
I couln't withstand the murderous heat
Tôi không chịu nổi cái nóng chết người như vậy


/'mə:dərəs/

tính từ
giết người, sát hại, tàn sát
murderous weapon vũ khí giết người
murderous action hành động giết người

Related search result for "murderous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.