Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mucker




mucker
['mʌkə]
danh từ, (từ lóng)
cái ngã
to come a mucker
ngã, thất bại
người thô lỗ
to go a mucker
tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra


/'mʌkə/

danh từ, (từ lóng)
cái ngã
to come a mucker ngã, thất bại
người thô lỗ !to go a mucker
tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra

Related search result for "mucker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.