Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mourn





mourn
[mɔ:n]
động từ
(to mourn for / over somebody / something) than khóc, thương tiếc
she mourned (for/ over) her dead child for many years
bà ta than khóc đứa con đã qua đời trong nhiều năm qua
we all mourn the destruction of a well loved building
tất cả chúng tôi đều nuối tiếc vì việc phá hủy một toà nhà yêu dấu


/mɔ:n/

nội động từ
( for, over) than khóc, thương tiếc
to mourn for (over) the dead thương tiếc những người đã mất
để tang

ngoại động từ
khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa
to mourn the loss of one's mother khóc mẹ

Related search result for "mourn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.