Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
morrow




morrow
['mɔrou]
danh từ
(thơ ca) ngày hôm sau
(từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng


/'mɔrou/

danh từ
(thơ ca) ngày hôm sau
(từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng

Related search result for "morrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.