Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
more



/mɔ:/

tính từ (cấp so sánh của many & much)

nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn

    there are more people than usual có nhiều người hơn thường lệ

hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa

    to need more time cần có thêm thì giờ

    one more day; one day more thêm một ngày nữa

phó từ

hơn, nhiều hơn

!and what is more

thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa

!to be no more

đã chết

!more and more

càng ngày càng

    the story gets more and more exciting câu chuyện càng ngày càng hấp dẫn

!the more the better

càng nhiều càng tốt

!more or less

không ít thì nhiều

vào khoảng, khoảng chừng, ước độ

    one hundred more or less khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm

!the more... the more

càng... càng

    the more I know him, the more I like him càng biết nó tôi càng mến nó

!more than ever

(xem) ever

!not any more

không nữa, không còn nữa

    I can't wait any more tôi không thể đợi được nữa

!no more than

không hơn, không quá

    no more than one hundred không quá một trăm, chỉ một trăm thôi, đúng một trăm

!once more

lại một lần nữa, thêm một lần nữa

    I should like to go and see him once more tôi muốn đến thăm một lần nữa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "more"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.