Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
morality




morality
[mə'ræliti]
danh từ
đạo đức; đạo lý; đạo nghĩa
matters of public/private morality
những vấn đề đạo đức chung/cá nhân
standards of morality
các chuẩn mực đạo đức
to discuss the morality of abortion
bàn về tính đạo lý của việc phá thai
hệ thống đạo đức riêng; đạo; giáo lý
Muslim, Hindu, Christian morality
giáo lý đạo Hồi, Ấn độ giáo, Cơ đốc giáo
morality play
thể loại kịch rất phổ biến ở thế kỷ 15 và 16, dạy cách xử thế có phân định cái thiện và cái ác; kịch luân lý


/mə'ræliti/

danh từ
đạo đức
(số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa
đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách
giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức; bài học đạo đức
(sử học) kịch luân lý ((cũng) morality play)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "morality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.