Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mop



/mɔp/

ngoại động từ

túi lau sàn, giẻ lau sàn

ngoại động từ

lau, chùi

    to mop the floor lau sàn

!to mop up

thu dọn, nhặt nhạnh

(quân sự) càn quét

(từ lóng) vét sạch

    to mop up the beer nốc cạn chỗ bia

!to mop the floor (ground, earth) with someone

(từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn

danh từ

mops and mow nét mặt nhăn nhó

nội động từ

to mop and mow nhăn nhó

danh từ

chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.