Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monovalent




monovalent
['mɔnou'veilənt]
tính từ
(hoá học) có hoá trị một
(sinh vật học) đơn trị


/'mɔnou'veilənt/

tính từ
(hoá học) có hoá trị một
(sinh vật học) đơn trị

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.