Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monosyllable




monosyllable
['mɔnə,siləbl]
danh từ
từ có vỏn vẹn một âm tiết; từ đơn tiết
To speak in monosyllables
Nói gióng một (khi không thích nói chuyện với người trước mặt mình)


/'mɔnə,siləbl/

danh từ
từ đơn tiết


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.