Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monopolize




monopolize
[mə'nɔpəlaiz]
Cách viết khác:
monopolise
[mə'nɔpəlaiz]
ngoại động từ
giữ độc quyền
To monopolize a seminar
Độc chiếm một buổi hội thảo
To monopolize the supply of fast food
Độc quyền cung cấp thức ăn nhanh
Don't monopolize our guest of honour - there are others who would like to talk to him
Đừng lấy vị thượng khách của chúng tôi làm của riêng - còn nhiều người muốn nói chuyện với ông ấy nữa đấy


/mə'nɔpəlaiz/ (monopolise) /mə'nɔpəlaiz/

ngoại động từ
giữ độc quyền

Related search result for "monopolize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.