Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moment



/'moumənt/

danh từ ((thông tục) (cũng) mo)

chốc, lúc, lát

    wait a moment đợi một lát

    at any moment bất cứ lúc nào

    the [very] moment [that] ngay lúc mà

    at the moment lúc này, bây giờ

    at that moment lúc ấy, lúc đó

tầm quan trọng, tính trọng yếu

    an affair of great moment một việc đó có tầm quan trọng lớn

    a matter of moment một vấn đề quan trọng

(kỹ thuật), (vật lý) Mômen


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.