Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mitigation




mitigation
[,miti'gei∫n]
danh từ
sự làm nhẹ, sự làm dịu


/,miti'geiʃn/

danh từ
sự làm nhẹ, sự làm dịu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mitigation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.