Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misusage


/'mis'ju:zidʤ/ (misuse) /'mis'ju:s/

danh từ
sự dùng sai, sự lạm dụng
sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi

ngoại động từ
dùng sai, lạm dụng
hành hạ, bạc đâi, ngược đãi

Related search result for "misusage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.