Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miniver




miniver
['minivə]
danh từ
bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ)


/'minivə/ (minever) /'minivə/

danh từ
bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ)

Related search result for "miniver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.