Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minesweeper




minesweeper
['main,swi:pə]
danh từ
(hàng hải) tàu quét thuỷ lôi
cái phá mìn (ở đầu xe tăng)


/'main,swi:pə/

danh từ
(hàng hải) tàu quét thuỷ lôi
cái phá mìn (ở đầu xe tăng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.