Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
military government




military+government
['militəri'gʌvnmənt]
danh từ
chính phủ quân sự (của quân chiếm đóng ở nước bị chiếm đóng)


/'militəri'gʌvnmənt/

danh từ
chính phủ quân sự (của quân chiếm đóng ở nước bị chiếm đóng)

Related search result for "military government"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.