Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
midyear




midyear
['mid'jiə:]
danh từ
giữa năm
(midyears) (thông tục) kỳ thi giữa năm


/'midjə:/

danh từ
giữa năm
(số nhiều) (thông tục) kỳ thi giữa năm

tính từ
giữa năm, vào giữa năm

Related search result for "midyear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.