Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mendacity




mendacity
[men'dæsiti]
danh từ
sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc
lời nói láo, lời nói điêu, lời xuyên tạc


/men'dæsiti/

danh từ
sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc
lời nói láo, lời nói điêu, lời xuyên tạc

Related search result for "mendacity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.