Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meal



/'mi:l/

danh từ

bột ((thường) xay chưa mịn)

lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa)

bữa ăn

    at meals vào bữa ăn

    to take a meal; to eat one's meal ăn cơm

    to make a [heart] meal of ăn hết một lúc

nội động từ

ăn, ăn cơm


Related search result for "meal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.