Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meagreness




meagreness
['mi:gənis]
danh từ
sự gầy còm, sự gầy gò
sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn


/'mi:gənis/

danh từ
sự gầy còm, sự gầy gò
sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.