Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matter



/'mætə/

danh từ

chất, vật chất

    solid matter chất đặc

    liquid matter chất lỏng

    gaseous matter chất khí

đề, chủ đề, nội dung

    the matter of a poem chủ đề của bài thơ

vật, vật phẩm

    printed matter ấn phẩm

việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề

    it is a very important matter đấy là một việc rất quan trọng

    it is no laughing matter đây không phải là chuyện đùa

    it is only a matter of habit đó chỉ là vấn đề thói quen

    a matter of life and dealth một vấn đề sống còn

    what's the matter with you? anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?

việc quan trọng, chuyện quan trọng

    it is no great matter cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớm

    no matter không có gì quan trọng; không có gì đáng lo ngại cả

số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...)

    a matter of six kilometers khoảng độ sáu kilômét

lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội

    no matter for complaint không có lý do gì để than phiền cả

(y học) mủ

nội động từ

có ý nghĩa, có tính chất quan trọng

    it does not matter much, does it? cái đó không có gì quan trọng lắm phải không?

(y học) mưng mủ, chảy mủ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "matter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.