Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mastership




mastership
['mɑ:stə∫ip]
danh từ
địa vị người thầy
chức vụ làm thầy; nghề làm thầy
quyền làm chủ; quyền lực


/'mɑ:stəʃip/

danh từ
chức vụ làm thầy; nghề làm thầy
quyết làm chủ, quyền lực

Related search result for "mastership"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.